Có 1 kết quả:
戰績 chiến tích
Từ điển trích dẫn
1. Công lao thành tích lập được trong cuộc chiến đấu hoặc tranh đua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Công lao lập được trong lúc đánh giặc.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0